Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đầu bò
[đầu bò]
|
Pig-headed, stubborn
Very stubborn
Từ điển Việt - Việt
đầu bò
|
tính ngang bướng, khó bảo
tên đầu bò ấy chẳng ai khuyên bảo được